20 currency-names.BIF sang Rupee Pakistan

Đổi tiền BIF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bif
1,95 pkr

FBu1,000 BIF = ₨0,09737 PKR

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Pakistan
1 BIF0.09737 PKR
5 BIF0.48687 PKR
10 BIF0.97375 PKR
20 BIF1.94749 PKR
50 BIF4.86873 PKR
100 BIF9.73745 PKR
250 BIF24.34363 PKR
500 BIF48.68725 PKR
1000 BIF97.37450 PKR
2000 BIF194.74900 PKR
5000 BIF486.87250 PKR
10000 BIF973.74500 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Burundi
1 PKR10.26960 BIF
5 PKR51.34800 BIF
10 PKR102.69600 BIF
20 PKR205.39200 BIF
50 PKR513.48000 BIF
100 PKR1,026.96000 BIF
250 PKR2,567.40000 BIF
500 PKR5,134.80000 BIF
1000 PKR10,269.60000 BIF
2000 PKR20,539.20000 BIF
5000 PKR51,348.00000 BIF
10000 PKR102,696.00000 BIF