1 nghìn Peso Philippines sang currency-names.CUC

Đổi tiền PHP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
17,30 cuc

₱1,000 PHP = CUC$0,01730 CUC

Mid-market exchange rate at 02:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Chuyển đổi Cuba
1 PHP0.01730 CUC
5 PHP0.08649 CUC
10 PHP0.17298 CUC
20 PHP0.34595 CUC
50 PHP0.86488 CUC
100 PHP1.72977 CUC
250 PHP4.32443 CUC
500 PHP8.64885 CUC
1000 PHP17.29770 CUC
2000 PHP34.59540 CUC
5000 PHP86.48850 CUC
10000 PHP172.97700 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Philippines
1 CUC57.81120 PHP
5 CUC289.05600 PHP
10 CUC578.11200 PHP
20 CUC1,156.22400 PHP
50 CUC2,890.56000 PHP
100 CUC5,781.12000 PHP
250 CUC14,452.80000 PHP
500 CUC28,905.60000 PHP
1000 CUC57,811.20000 PHP
2000 CUC115,622.40000 PHP
5000 CUC289,056.00000 PHP
10000 CUC578,112.00000 PHP