20 Peso Philippines sang currency-names.CUC

Đổi tiền PHP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 php
0,35 cuc

₱1,000 PHP = CUC$0,01734 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Chuyển đổi Cuba
1 PHP0.01734 CUC
5 PHP0.08669 CUC
10 PHP0.17337 CUC
20 PHP0.34674 CUC
50 PHP0.86686 CUC
100 PHP1.73372 CUC
250 PHP4.33430 CUC
500 PHP8.66860 CUC
1000 PHP17.33720 CUC
2000 PHP34.67440 CUC
5000 PHP86.68600 CUC
10000 PHP173.37200 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Philippines
1 CUC57.67960 PHP
5 CUC288.39800 PHP
10 CUC576.79600 PHP
20 CUC1,153.59200 PHP
50 CUC2,883.98000 PHP
100 CUC5,767.96000 PHP
250 CUC14,419.90000 PHP
500 CUC28,839.80000 PHP
1000 CUC57,679.60000 PHP
2000 CUC115,359.20000 PHP
5000 CUC288,398.00000 PHP
10000 CUC576,796.00000 PHP