5 Kina Papua New Ghine sang Koruna Czech

Đổi tiền PGK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pgk
31,13 czk

K1,000 PGK = Kč6,227 CZK

Mid-market exchange rate at 06:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Koruna Cộng hòa Séc
1 PGK6.22695 CZK
5 PGK31.13475 CZK
10 PGK62.26950 CZK
20 PGK124.53900 CZK
50 PGK311.34750 CZK
100 PGK622.69500 CZK
250 PGK1,556.73750 CZK
500 PGK3,113.47500 CZK
1000 PGK6,226.95000 CZK
2000 PGK12,453.90000 CZK
5000 PGK31,134.75000 CZK
10000 PGK62,269.50000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kina Papua New Guinea
1 CZK0.16059 PGK
5 CZK0.80296 PGK
10 CZK1.60592 PGK
20 CZK3.21184 PGK
50 CZK8.02960 PGK
100 CZK16.05920 PGK
250 CZK40.14800 PGK
500 CZK80.29600 PGK
1000 CZK160.59200 PGK
2000 CZK321.18400 PGK
5000 CZK802.96000 PGK
10000 CZK1,605.92000 PGK