Rial Oman sang Peso Uruguay

Đổi tiền OMR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
99.120,80 uyu

ر.ع.1,000 OMR = $U99,12 UYU

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Uruguay
1 OMR99.12080 UYU
5 OMR495.60400 UYU
10 OMR991.20800 UYU
20 OMR1,982.41600 UYU
50 OMR4,956.04000 UYU
100 OMR9,912.08000 UYU
250 OMR24,780.20000 UYU
500 OMR49,560.40000 UYU
1000 OMR99,120.80000 UYU
2000 OMR198,241.60000 UYU
5000 OMR495,604.00000 UYU
10000 OMR991,208.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rial Oman
1 UYU0.01009 OMR
5 UYU0.05044 OMR
10 UYU0.10089 OMR
20 UYU0.20177 OMR
50 UYU0.50444 OMR
100 UYU1.00887 OMR
250 UYU2.52218 OMR
500 UYU5.04435 OMR
1000 UYU10.08870 OMR
2000 UYU20.17740 OMR
5000 UYU50.44350 OMR
10000 UYU100.88700 OMR