Rial Oman sang Cedi Ghana

Đổi tiền OMR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
33.921,60 ghs

1,000 OMR = 33,92 GHS

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Cedi Ghana
1 OMR33.92160 GHS
5 OMR169.60800 GHS
10 OMR339.21600 GHS
20 OMR678.43200 GHS
50 OMR1,696.08000 GHS
100 OMR3,392.16000 GHS
250 OMR8,480.40000 GHS
500 OMR16,960.80000 GHS
1000 OMR33,921.60000 GHS
2000 OMR67,843.20000 GHS
5000 OMR169,608.00000 GHS
10000 OMR339,216.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Oman
1 GHS0.02948 OMR
5 GHS0.14740 OMR
10 GHS0.29480 OMR
20 GHS0.58959 OMR
50 GHS1.47399 OMR
100 GHS2.94797 OMR
250 GHS7.36993 OMR
500 GHS14.73985 OMR
1000 GHS29.47970 OMR
2000 GHS58.95940 OMR
5000 GHS147.39850 OMR
10000 GHS294.79700 OMR