1 Cedi Ghana sang Rial Oman

Đổi tiền GHS sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
0,029 omr

GH¢1,000 GHS = ر.ع.0,02923 OMR

Mid-market exchange rate at 01:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Oman
1 GHS0.02923 OMR
5 GHS0.14617 OMR
10 GHS0.29234 OMR
20 GHS0.58467 OMR
50 GHS1.46168 OMR
100 GHS2.92335 OMR
250 GHS7.30838 OMR
500 GHS14.61675 OMR
1000 GHS29.23350 OMR
2000 GHS58.46700 OMR
5000 GHS146.16750 OMR
10000 GHS292.33500 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Cedi Ghana
1 OMR34.20730 GHS
5 OMR171.03650 GHS
10 OMR342.07300 GHS
20 OMR684.14600 GHS
50 OMR1,710.36500 GHS
100 OMR3,420.73000 GHS
250 OMR8,551.82500 GHS
500 OMR17,103.65000 GHS
1000 OMR34,207.30000 GHS
2000 OMR68,414.60000 GHS
5000 OMR171,036.50000 GHS
10000 OMR342,073.00000 GHS