10 Rupee Nepal sang Bảng Anh

Đổi tiền NPR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
0,06 gbp

1,000 NPR = 0,006010 GBP

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Anh
1 NPR0.00601 GBP
5 NPR0.03005 GBP
10 NPR0.06010 GBP
20 NPR0.12020 GBP
50 NPR0.30050 GBP
100 NPR0.60100 GBP
250 NPR1.50250 GBP
500 NPR3.00500 GBP
1000 NPR6.01001 GBP
2000 NPR12.02002 GBP
5000 NPR30.05005 GBP
10000 NPR60.10010 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Nepal
1 GBP166.38900 NPR
5 GBP831.94500 NPR
10 GBP1,663.89000 NPR
20 GBP3,327.78000 NPR
50 GBP8,319.45000 NPR
100 GBP16,638.90000 NPR
250 GBP41,597.25000 NPR
500 GBP83,194.50000 NPR
1000 GBP166,389.00000 NPR
2000 GBP332,778.00000 NPR
5000 GBP831,945.00000 NPR
10000 GBP1,663,890.00000 NPR