500 Rupee Nepal sang Bảng Anh

Đổi tiền NPR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
3,00 gbp

1,000 NPR = 0,005996 GBP

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Anh
1 NPR0.00600 GBP
5 NPR0.02998 GBP
10 NPR0.05996 GBP
20 NPR0.11992 GBP
50 NPR0.29980 GBP
100 NPR0.59959 GBP
250 NPR1.49898 GBP
500 NPR2.99796 GBP
1000 NPR5.99592 GBP
2000 NPR11.99184 GBP
5000 NPR29.97960 GBP
10000 NPR59.95920 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Nepal
1 GBP166.78000 NPR
5 GBP833.90000 NPR
10 GBP1,667.80000 NPR
20 GBP3,335.60000 NPR
50 GBP8,339.00000 NPR
100 GBP16,678.00000 NPR
250 GBP41,695.00000 NPR
500 GBP83,390.00000 NPR
1000 GBP166,780.00000 NPR
2000 GBP333,560.00000 NPR
5000 GBP833,900.00000 NPR
10000 GBP1,667,800.00000 NPR