250 Rupee Nepal sang Bảng Anh

Đổi tiền NPR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 npr
1,51 gbp

1,000 NPR = 0,006026 GBP

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Anh
1 NPR0.00603 GBP
5 NPR0.03013 GBP
10 NPR0.06026 GBP
20 NPR0.12051 GBP
50 NPR0.30128 GBP
100 NPR0.60256 GBP
250 NPR1.50640 GBP
500 NPR3.01280 GBP
1000 NPR6.02561 GBP
2000 NPR12.05122 GBP
5000 NPR30.12805 GBP
10000 NPR60.25610 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Nepal
1 GBP165.95800 NPR
5 GBP829.79000 NPR
10 GBP1,659.58000 NPR
20 GBP3,319.16000 NPR
50 GBP8,297.90000 NPR
100 GBP16,595.80000 NPR
250 GBP41,489.50000 NPR
500 GBP82,979.00000 NPR
1000 GBP165,958.00000 NPR
2000 GBP331,916.00000 NPR
5000 GBP829,790.00000 NPR
10000 GBP1,659,580.00000 NPR