10 nghìn Rupee Nepal sang Peso Argentina

Đổi tiền NPR sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
65.632,60 ars

₨1,000 NPR = $6,563 ARS

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Argentina
1 NPR6.56326 ARS
5 NPR32.81630 ARS
10 NPR65.63260 ARS
20 NPR131.26520 ARS
50 NPR328.16300 ARS
100 NPR656.32600 ARS
250 NPR1,640.81500 ARS
500 NPR3,281.63000 ARS
1000 NPR6,563.26000 ARS
2000 NPR13,126.52000 ARS
5000 NPR32,816.30000 ARS
10000 NPR65,632.60000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rupee Nepal
1 ARS0.15236 NPR
5 ARS0.76182 NPR
10 ARS1.52363 NPR
20 ARS3.04726 NPR
50 ARS7.61815 NPR
100 ARS15.23630 NPR
250 ARS38.09075 NPR
500 ARS76.18150 NPR
1000 ARS152.36300 NPR
2000 ARS304.72600 NPR
5000 ARS761.81500 NPR
10000 ARS1,523.63000 NPR