1 nghìn Krone Na Uy sang Bảng Anh

Đổi tiền NOK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
73,63 gbp

1,000 NOK = 0,07363 GBP

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Anh
1 NOK0.07363 GBP
5 NOK0.36815 GBP
10 NOK0.73629 GBP
20 NOK1.47258 GBP
50 NOK3.68146 GBP
100 NOK7.36292 GBP
250 NOK18.40730 GBP
500 NOK36.81460 GBP
1000 NOK73.62920 GBP
2000 NOK147.25840 GBP
5000 NOK368.14600 GBP
10000 NOK736.29200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krone Na Uy
1 GBP13.58160 NOK
5 GBP67.90800 NOK
10 GBP135.81600 NOK
20 GBP271.63200 NOK
50 GBP679.08000 NOK
100 GBP1,358.16000 NOK
250 GBP3,395.40000 NOK
500 GBP6,790.80000 NOK
1000 GBP13,581.60000 NOK
2000 GBP27,163.20000 NOK
5000 GBP67,908.00000 NOK
10000 GBP135,816.00000 NOK