Naira Nigeria sang Som Uzbekistan

Đổi tiền NGN sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
9.200,76 uzs

1,000 NGN = 9,201 UZS

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Som Uzbekistan
1 NGN9.20076 UZS
5 NGN46.00380 UZS
10 NGN92.00760 UZS
20 NGN184.01520 UZS
50 NGN460.03800 UZS
100 NGN920.07600 UZS
250 NGN2,300.19000 UZS
500 NGN4,600.38000 UZS
1000 NGN9,200.76000 UZS
2000 NGN18,401.52000 UZS
5000 NGN46,003.80000 UZS
10000 NGN92,007.60000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Naira Nigeria
1 UZS0.10869 NGN
5 UZS0.54344 NGN
10 UZS1.08687 NGN
20 UZS2.17374 NGN
50 UZS5.43435 NGN
100 UZS10.86870 NGN
250 UZS27.17175 NGN
500 UZS54.34350 NGN
1000 UZS108.68700 NGN
2000 UZS217.37400 NGN
5000 UZS543.43500 NGN
10000 UZS1,086.87000 NGN