Naira Nigeria sang Krone Na Uy

Đổi tiền NGN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
8,90 nok

₦1,000 NGN = kr0,008897 NOK

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krone Na Uy
1 NGN0.00890 NOK
5 NGN0.04449 NOK
10 NGN0.08897 NOK
20 NGN0.17794 NOK
50 NGN0.44486 NOK
100 NGN0.88972 NOK
250 NGN2.22429 NOK
500 NGN4.44858 NOK
1000 NGN8.89716 NOK
2000 NGN17.79432 NOK
5000 NGN44.48580 NOK
10000 NGN88.97160 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Naira Nigeria
1 NOK112.39500 NGN
5 NOK561.97500 NGN
10 NOK1,123.95000 NGN
20 NOK2,247.90000 NGN
50 NOK5,619.75000 NGN
100 NOK11,239.50000 NGN
250 NOK28,098.75000 NGN
500 NOK56,197.50000 NGN
1000 NOK112,395.00000 NGN
2000 NOK224,790.00000 NGN
5000 NOK561,975.00000 NGN
10000 NOK1,123,950.00000 NGN