Naira Nigeria sang Kyat Myanmar

Đổi tiền NGN sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
1.476,12 mmk

₦1,000 NGN = K1,476 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Kyat Myanmar
1 NGN1.47612 MMK
5 NGN7.38060 MMK
10 NGN14.76120 MMK
20 NGN29.52240 MMK
50 NGN73.80600 MMK
100 NGN147.61200 MMK
250 NGN369.03000 MMK
500 NGN738.06000 MMK
1000 NGN1,476.12000 MMK
2000 NGN2,952.24000 MMK
5000 NGN7,380.60000 MMK
10000 NGN14,761.20000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Naira Nigeria
1 MMK0.67745 NGN
5 MMK3.38726 NGN
10 MMK6.77451 NGN
20 MMK13.54902 NGN
50 MMK33.87255 NGN
100 MMK67.74510 NGN
250 MMK169.36275 NGN
500 MMK338.72550 NGN
1000 MMK677.45100 NGN
2000 MMK1,354.90200 NGN
5000 MMK3,387.25500 NGN
10000 MMK6,774.51000 NGN