50 Kyat Myanmar sang Naira Nigeria

Đổi tiền MMK sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
32,29 ngn

K1,000 MMK = ₦0,6458 NGN

Mid-market exchange rate at 00:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Naira Nigeria
1 MMK0.64579 NGN
5 MMK3.22896 NGN
10 MMK6.45792 NGN
20 MMK12.91584 NGN
50 MMK32.28960 NGN
100 MMK64.57920 NGN
250 MMK161.44800 NGN
500 MMK322.89600 NGN
1000 MMK645.79200 NGN
2000 MMK1,291.58400 NGN
5000 MMK3,228.96000 NGN
10000 MMK6,457.92000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Kyat Myanmar
1 NGN1.54849 MMK
5 NGN7.74245 MMK
10 NGN15.48490 MMK
20 NGN30.96980 MMK
50 NGN77.42450 MMK
100 NGN154.84900 MMK
250 NGN387.12250 MMK
500 NGN774.24500 MMK
1000 NGN1,548.49000 MMK
2000 NGN3,096.98000 MMK
5000 NGN7,742.45000 MMK
10000 NGN15,484.90000 MMK