10 Naira Nigeria sang Krona Iceland

Đổi tiền NGN sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
1,13 isk

₦1,000 NGN = kr0,1132 ISK

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krona Iceland
1 NGN0.11322 ISK
5 NGN0.56611 ISK
10 NGN1.13221 ISK
20 NGN2.26442 ISK
50 NGN5.66105 ISK
100 NGN11.32210 ISK
250 NGN28.30525 ISK
500 NGN56.61050 ISK
1000 NGN113.22100 ISK
2000 NGN226.44200 ISK
5000 NGN566.10500 ISK
10000 NGN1,132.21000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Naira Nigeria
1 ISK8.83231 NGN
5 ISK44.16155 NGN
10 ISK88.32310 NGN
20 ISK176.64620 NGN
50 ISK441.61550 NGN
100 ISK883.23100 NGN
250 ISK2,208.07750 NGN
500 ISK4,416.15500 NGN
1000 ISK8,832.31000 NGN
2000 ISK17,664.62000 NGN
5000 ISK44,161.55000 NGN
10000 ISK88,323.10000 NGN