Đô-la Namibia sang Naira Nigeria

Đổi tiền NAD sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
60.301,20 ngn

1,000 NAD = 60,30 NGN

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Naira Nigeria
1 NAD60.30120 NGN
5 NAD301.50600 NGN
10 NAD603.01200 NGN
20 NAD1,206.02400 NGN
50 NAD3,015.06000 NGN
100 NAD6,030.12000 NGN
250 NAD15,075.30000 NGN
500 NAD30,150.60000 NGN
1000 NAD60,301.20000 NGN
2000 NAD120,602.40000 NGN
5000 NAD301,506.00000 NGN
10000 NAD603,012.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Namibia
1 NGN0.01658 NAD
5 NGN0.08292 NAD
10 NGN0.16583 NAD
20 NGN0.33167 NAD
50 NGN0.82917 NAD
100 NGN1.65834 NAD
250 NGN4.14585 NAD
500 NGN8.29170 NAD
1000 NGN16.58340 NAD
2000 NGN33.16680 NAD
5000 NGN82.91700 NAD
10000 NGN165.83400 NAD