50 Đô-la Namibia sang Bảng Anh

Đổi tiền NAD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
2,11 gbp

1,000 NAD = 0,04229 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Anh
1 NAD0.04229 GBP
5 NAD0.21147 GBP
10 NAD0.42293 GBP
20 NAD0.84587 GBP
50 NAD2.11467 GBP
100 NAD4.22934 GBP
250 NAD10.57335 GBP
500 NAD21.14670 GBP
1000 NAD42.29340 GBP
2000 NAD84.58680 GBP
5000 NAD211.46700 GBP
10000 NAD422.93400 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Namibia
1 GBP23.64440 NAD
5 GBP118.22200 NAD
10 GBP236.44400 NAD
20 GBP472.88800 NAD
50 GBP1,182.22000 NAD
100 GBP2,364.44000 NAD
250 GBP5,911.10000 NAD
500 GBP11,822.20000 NAD
1000 GBP23,644.40000 NAD
2000 GBP47,288.80000 NAD
5000 GBP118,222.00000 NAD
10000 GBP236,444.00000 NAD