10 nghìn Đô-la Namibia sang Bảng Anh

Đổi tiền NAD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
420,10 gbp

1,000 NAD = 0,04201 GBP

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Anh
1 NAD0.04201 GBP
5 NAD0.21005 GBP
10 NAD0.42010 GBP
20 NAD0.84019 GBP
50 NAD2.10049 GBP
100 NAD4.20097 GBP
250 NAD10.50242 GBP
500 NAD21.00485 GBP
1000 NAD42.00970 GBP
2000 NAD84.01940 GBP
5000 NAD210.04850 GBP
10000 NAD420.09700 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Namibia
1 GBP23.80400 NAD
5 GBP119.02000 NAD
10 GBP238.04000 NAD
20 GBP476.08000 NAD
50 GBP1,190.20000 NAD
100 GBP2,380.40000 NAD
250 GBP5,951.00000 NAD
500 GBP11,902.00000 NAD
1000 GBP23,804.00000 NAD
2000 GBP47,608.00000 NAD
5000 GBP119,020.00000 NAD
10000 GBP238,040.00000 NAD