500 Bảng Anh sang Đô-la Namibia

Đổi tiền GBP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
11.803,55 nad

1,000 GBP = 23,61 NAD

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Namibia
1 GBP23.60710 NAD
5 GBP118.03550 NAD
10 GBP236.07100 NAD
20 GBP472.14200 NAD
50 GBP1,180.35500 NAD
100 GBP2,360.71000 NAD
250 GBP5,901.77500 NAD
500 GBP11,803.55000 NAD
1000 GBP23,607.10000 NAD
2000 GBP47,214.20000 NAD
5000 GBP118,035.50000 NAD
10000 GBP236,071.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Anh
1 NAD0.04236 GBP
5 NAD0.21180 GBP
10 NAD0.42360 GBP
20 NAD0.84720 GBP
50 NAD2.11801 GBP
100 NAD4.23602 GBP
250 NAD10.59005 GBP
500 NAD21.18010 GBP
1000 NAD42.36020 GBP
2000 NAD84.72040 GBP
5000 NAD211.80100 GBP
10000 NAD423.60200 GBP