100 Đô-la Namibia sang Bảng Anh

Đổi tiền NAD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nad
4,20 gbp

1,000 NAD = 0,04203 GBP

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Anh
1 NAD0.04203 GBP
5 NAD0.21016 GBP
10 NAD0.42031 GBP
20 NAD0.84062 GBP
50 NAD2.10156 GBP
100 NAD4.20312 GBP
250 NAD10.50780 GBP
500 NAD21.01560 GBP
1000 NAD42.03120 GBP
2000 NAD84.06240 GBP
5000 NAD210.15600 GBP
10000 NAD420.31200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Namibia
1 GBP23.79180 NAD
5 GBP118.95900 NAD
10 GBP237.91800 NAD
20 GBP475.83600 NAD
50 GBP1,189.59000 NAD
100 GBP2,379.18000 NAD
250 GBP5,947.95000 NAD
500 GBP11,895.90000 NAD
1000 GBP23,791.80000 NAD
2000 GBP47,583.60000 NAD
5000 GBP118,959.00000 NAD
10000 GBP237,918.00000 NAD