Metical Mozambique sang Koruna Czech

Đổi tiền MZN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
371,20 czk

1,000 MZN = 0,3712 CZK

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Koruna Cộng hòa Séc
1 MZN0.37120 CZK
5 MZN1.85600 CZK
10 MZN3.71199 CZK
20 MZN7.42398 CZK
50 MZN18.55995 CZK
100 MZN37.11990 CZK
250 MZN92.79975 CZK
500 MZN185.59950 CZK
1000 MZN371.19900 CZK
2000 MZN742.39800 CZK
5000 MZN1,855.99500 CZK
10000 MZN3,711.99000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Metical Mozambique
1 CZK2.69397 MZN
5 CZK13.46985 MZN
10 CZK26.93970 MZN
20 CZK53.87940 MZN
50 CZK134.69850 MZN
100 CZK269.39700 MZN
250 CZK673.49250 MZN
500 CZK1,346.98500 MZN
1000 CZK2,693.97000 MZN
2000 CZK5,387.94000 MZN
5000 CZK13,469.85000 MZN
10000 CZK26,939.70000 MZN