1 trăm nghìn Ringgit Malaysia sang Forint Hungary

Đổi tiền MYR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 myr
7.736.280 huf

RM1,000 MYR = Ft77,36 HUF

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Forint Hungary
1 MYR77.36280 HUF
5 MYR386.81400 HUF
10 MYR773.62800 HUF
20 MYR1,547.25600 HUF
50 MYR3,868.14000 HUF
100 MYR7,736.28000 HUF
250 MYR19,340.70000 HUF
500 MYR38,681.40000 HUF
1000 MYR77,362.80000 HUF
2000 MYR154,725.60000 HUF
5000 MYR386,814.00000 HUF
10000 MYR773,628.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ringgit Malaysia
2000 HUF25.85220 MYR
5000 HUF64.63050 MYR
10000 HUF129.26100 MYR
15000 HUF193.89150 MYR
20000 HUF258.52200 MYR
30000 HUF387.78300 MYR
40000 HUF517.04400 MYR
50000 HUF646.30500 MYR
60000 HUF775.56600 MYR
100000 HUF1,292.61000 MYR
150000 HUF1,938.91500 MYR
200000 HUF2,585.22000 MYR