2.000 Kwacha Malawi sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MWK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mwk
45,67 uah

MK1,000 MWK = ₴0,02284 UAH

Mid-market exchange rate at 14:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Hryvnia Ukraina
1 MWK0.02284 UAH
5 MWK0.11418 UAH
10 MWK0.22836 UAH
20 MWK0.45671 UAH
50 MWK1.14178 UAH
100 MWK2.28355 UAH
250 MWK5.70888 UAH
500 MWK11.41775 UAH
1000 MWK22.83550 UAH
2000 MWK45.67100 UAH
5000 MWK114.17750 UAH
10000 MWK228.35500 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kwacha Malawi
1 UAH43.79140 MWK
5 UAH218.95700 MWK
10 UAH437.91400 MWK
20 UAH875.82800 MWK
50 UAH2,189.57000 MWK
100 UAH4,379.14000 MWK
250 UAH10,947.85000 MWK
500 UAH21,895.70000 MWK
1000 UAH43,791.40000 MWK
2000 UAH87,582.80000 MWK
5000 UAH218,957.00000 MWK
10000 UAH437,914.00000 MWK