1 nghìn Kwacha Malawi sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MWK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
22,77 uah

MK1,000 MWK = ₴0,02277 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Hryvnia Ukraina
1 MWK0.02277 UAH
5 MWK0.11386 UAH
10 MWK0.22771 UAH
20 MWK0.45543 UAH
50 MWK1.13857 UAH
100 MWK2.27713 UAH
250 MWK5.69283 UAH
500 MWK11.38565 UAH
1000 MWK22.77130 UAH
2000 MWK45.54260 UAH
5000 MWK113.85650 UAH
10000 MWK227.71300 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kwacha Malawi
1 UAH43.91500 MWK
5 UAH219.57500 MWK
10 UAH439.15000 MWK
20 UAH878.30000 MWK
50 UAH2,195.75000 MWK
100 UAH4,391.50000 MWK
250 UAH10,978.75000 MWK
500 UAH21,957.50000 MWK
1000 UAH43,915.00000 MWK
2000 UAH87,830.00000 MWK
5000 UAH219,575.00000 MWK
10000 UAH439,150.00000 MWK