Kwacha Malawi sang Rial Qatar

Đổi tiền MWK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
2,11 qar

1,000 MWK = 0,002111 QAR

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Rial Qatar
1 MWK0.00211 QAR
5 MWK0.01056 QAR
10 MWK0.02111 QAR
20 MWK0.04222 QAR
50 MWK0.10556 QAR
100 MWK0.21112 QAR
250 MWK0.52780 QAR
500 MWK1.05560 QAR
1000 MWK2.11119 QAR
2000 MWK4.22238 QAR
5000 MWK10.55595 QAR
10000 MWK21.11190 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Kwacha Malawi
1 QAR473.66500 MWK
5 QAR2,368.32500 MWK
10 QAR4,736.65000 MWK
20 QAR9,473.30000 MWK
50 QAR23,683.25000 MWK
100 QAR47,366.50000 MWK
250 QAR118,416.25000 MWK
500 QAR236,832.50000 MWK
1000 QAR473,665.00000 MWK
2000 QAR947,330.00000 MWK
5000 QAR2,368,325.00000 MWK
10000 QAR4,736,650.00000 MWK