Rufiyaa Maldives sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MVR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
166.475 tzs

1,000 MVR = 166,5 TZS

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Tanzania
1 MVR166.47500 TZS
5 MVR832.37500 TZS
10 MVR1,664.75000 TZS
20 MVR3,329.50000 TZS
50 MVR8,323.75000 TZS
100 MVR16,647.50000 TZS
250 MVR41,618.75000 TZS
500 MVR83,237.50000 TZS
1000 MVR166,475.00000 TZS
2000 MVR332,950.00000 TZS
5000 MVR832,375.00000 TZS
10000 MVR1,664,750.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rufiyaa Maldives
1 TZS0.00601 MVR
5 TZS0.03003 MVR
10 TZS0.06007 MVR
20 TZS0.12014 MVR
50 TZS0.30035 MVR
100 TZS0.60069 MVR
250 TZS1.50173 MVR
500 TZS3.00345 MVR
1000 TZS6.00690 MVR
2000 TZS12.01380 MVR
5000 TZS30.03450 MVR
10000 TZS60.06900 MVR