Rufiyaa Maldives sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MVR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
243,22 sar

MVR1,000 MVR = SR0,2432 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MVR0.24322 SAR
5 MVR1.21608 SAR
10 MVR2.43217 SAR
20 MVR4.86434 SAR
50 MVR12.16085 SAR
100 MVR24.32170 SAR
250 MVR60.80425 SAR
500 MVR121.60850 SAR
1000 MVR243.21700 SAR
2000 MVR486.43400 SAR
5000 MVR1,216.08500 SAR
10000 MVR2,432.17000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rufiyaa Maldives
1 SAR4.11156 MVR
5 SAR20.55780 MVR
10 SAR41.11560 MVR
20 SAR82.23120 MVR
50 SAR205.57800 MVR
100 SAR411.15600 MVR
250 SAR1,027.89000 MVR
500 SAR2,055.78000 MVR
1000 SAR4,111.56000 MVR
2000 SAR8,223.12000 MVR
5000 SAR20,557.80000 MVR
10000 SAR41,115.60000 MVR