Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

Đổi tiền MVR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
715,38 nok

MVR1,000 MVR = kr0,7154 NOK

Mid-market exchange rate at 20:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.71538 NOK
5 MVR3.57689 NOK
10 MVR7.15378 NOK
20 MVR14.30756 NOK
50 MVR35.76890 NOK
100 MVR71.53780 NOK
250 MVR178.84450 NOK
500 MVR357.68900 NOK
1000 MVR715.37800 NOK
2000 MVR1,430.75600 NOK
5000 MVR3,576.89000 NOK
10000 MVR7,153.78000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.39786 MVR
5 NOK6.98930 MVR
10 NOK13.97860 MVR
20 NOK27.95720 MVR
50 NOK69.89300 MVR
100 NOK139.78600 MVR
250 NOK349.46500 MVR
500 NOK698.93000 MVR
1000 NOK1,397.86000 MVR
2000 NOK2,795.72000 MVR
5000 NOK6,989.30000 MVR
10000 NOK13,978.60000 MVR