100 Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

Đổi tiền MVR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mvr
68,43 nok

MVR1,000 MVR = kr0,6843 NOK

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.68434 NOK
5 MVR3.42171 NOK
10 MVR6.84342 NOK
20 MVR13.68684 NOK
50 MVR34.21710 NOK
100 MVR68.43420 NOK
250 MVR171.08550 NOK
500 MVR342.17100 NOK
1000 MVR684.34200 NOK
2000 MVR1,368.68400 NOK
5000 MVR3,421.71000 NOK
10000 MVR6,843.42000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.46126 MVR
5 NOK7.30630 MVR
10 NOK14.61260 MVR
20 NOK29.22520 MVR
50 NOK73.06300 MVR
100 NOK146.12600 MVR
250 NOK365.31500 MVR
500 NOK730.63000 MVR
1000 NOK1,461.26000 MVR
2000 NOK2,922.52000 MVR
5000 NOK7,306.30000 MVR
10000 NOK14,612.60000 MVR