50 Rufiyaa Maldives sang Đô-la Úc

Đổi tiền MVR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mvr
5,03 aud

1,000 MVR = 0,1006 AUD

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Úc
1 MVR0.10059 AUD
5 MVR0.50295 AUD
10 MVR1.00589 AUD
20 MVR2.01178 AUD
50 MVR5.02945 AUD
100 MVR10.05890 AUD
250 MVR25.14725 AUD
500 MVR50.29450 AUD
1000 MVR100.58900 AUD
2000 MVR201.17800 AUD
5000 MVR502.94500 AUD
10000 MVR1,005.89000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rufiyaa Maldives
1 AUD9.94146 MVR
5 AUD49.70730 MVR
10 AUD99.41460 MVR
20 AUD198.82920 MVR
50 AUD497.07300 MVR
100 AUD994.14600 MVR
250 AUD2,485.36500 MVR
500 AUD4,970.73000 MVR
1000 AUD9,941.46000 MVR
2000 AUD19,882.92000 MVR
5000 AUD49,707.30000 MVR
10000 AUD99,414.60000 MVR