20 Đô-la Úc sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền AUD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
200,64 mvr

A$1,000 AUD = MVR10,03 MVR

Mid-market exchange rate at 04:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rufiyaa Maldives
1 AUD10.03190 MVR
5 AUD50.15950 MVR
10 AUD100.31900 MVR
20 AUD200.63800 MVR
50 AUD501.59500 MVR
100 AUD1,003.19000 MVR
250 AUD2,507.97500 MVR
500 AUD5,015.95000 MVR
1000 AUD10,031.90000 MVR
2000 AUD20,063.80000 MVR
5000 AUD50,159.50000 MVR
10000 AUD100,319.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Úc
1 MVR0.09968 AUD
5 MVR0.49841 AUD
10 MVR0.99682 AUD
20 MVR1.99364 AUD
50 MVR4.98409 AUD
100 MVR9.96818 AUD
250 MVR24.92045 AUD
500 MVR49.84090 AUD
1000 MVR99.68180 AUD
2000 MVR199.36360 AUD
5000 MVR498.40900 AUD
10000 MVR996.81800 AUD