1 nghìn Đô-la Úc sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền AUD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
10.072,60 mvr

A$1,000 AUD = MVR10,07 MVR

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rufiyaa Maldives
1 AUD10.07260 MVR
5 AUD50.36300 MVR
10 AUD100.72600 MVR
20 AUD201.45200 MVR
50 AUD503.63000 MVR
100 AUD1,007.26000 MVR
250 AUD2,518.15000 MVR
500 AUD5,036.30000 MVR
1000 AUD10,072.60000 MVR
2000 AUD20,145.20000 MVR
5000 AUD50,363.00000 MVR
10000 AUD100,726.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Úc
1 MVR0.09928 AUD
5 MVR0.49640 AUD
10 MVR0.99279 AUD
20 MVR1.98559 AUD
50 MVR4.96397 AUD
100 MVR9.92794 AUD
250 MVR24.81985 AUD
500 MVR49.63970 AUD
1000 MVR99.27940 AUD
2000 MVR198.55880 AUD
5000 MVR496.39700 AUD
10000 MVR992.79400 AUD