Rupee Mauritia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
533.687 vnd

₨1,000 MUR = ₫533,7 VND

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đồng Việt Nam
1 MUR533.68700 VND
5 MUR2,668.43500 VND
10 MUR5,336.87000 VND
20 MUR10,673.74000 VND
50 MUR26,684.35000 VND
100 MUR53,368.70000 VND
250 MUR133,421.75000 VND
500 MUR266,843.50000 VND
1000 MUR533,687.00000 VND
2000 MUR1,067,374.00000 VND
5000 MUR2,668,435.00000 VND
10000 MUR5,336,870.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Mauritia
1 VND0.00187 MUR
5 VND0.00937 MUR
10 VND0.01874 MUR
20 VND0.03748 MUR
50 VND0.09369 MUR
100 VND0.18738 MUR
250 VND0.46844 MUR
500 VND0.93688 MUR
1000 VND1.87376 MUR
2000 VND3.74752 MUR
5000 VND9.36880 MUR
10000 VND18.73760 MUR