2.000 Tugrik Mông Cổ sang Baht Thái

Đổi tiền MNT sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mnt
21,94 thb

₮1,000 MNT = ฿0,01097 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Baht Thái
1 MNT0.01097 THB
5 MNT0.05484 THB
10 MNT0.10968 THB
20 MNT0.21937 THB
50 MNT0.54842 THB
100 MNT1.09684 THB
250 MNT2.74210 THB
500 MNT5.48420 THB
1000 MNT10.96840 THB
2000 MNT21.93680 THB
5000 MNT54.84200 THB
10000 MNT109.68400 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Tugrik Mông Cổ
1 THB91.17130 MNT
5 THB455.85650 MNT
10 THB911.71300 MNT
20 THB1,823.42600 MNT
50 THB4,558.56500 MNT
100 THB9,117.13000 MNT
250 THB22,792.82500 MNT
500 THB45,585.65000 MNT
1000 THB91,171.30000 MNT
2000 THB182,342.60000 MNT
5000 THB455,856.50000 MNT
10000 THB911,713.00000 MNT