Tugrik Mông Cổ sang Rial Qatar

Đổi tiền MNT sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
1,08 qar

1,000 MNT = 0,001081 QAR

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rial Qatar
1 MNT0.00108 QAR
5 MNT0.00541 QAR
10 MNT0.01081 QAR
20 MNT0.02162 QAR
50 MNT0.05406 QAR
100 MNT0.10812 QAR
250 MNT0.27031 QAR
500 MNT0.54062 QAR
1000 MNT1.08123 QAR
2000 MNT2.16246 QAR
5000 MNT5.40615 QAR
10000 MNT10.81230 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Tugrik Mông Cổ
1 QAR924.87600 MNT
5 QAR4,624.38000 MNT
10 QAR9,248.76000 MNT
20 QAR18,497.52000 MNT
50 QAR46,243.80000 MNT
100 QAR92,487.60000 MNT
250 QAR231,219.00000 MNT
500 QAR462,438.00000 MNT
1000 QAR924,876.00000 MNT
2000 QAR1,849,752.00000 MNT
5000 QAR4,624,380.00000 MNT
10000 QAR9,248,760.00000 MNT