5 Kyat Myanmar sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MMK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
0,08 twd

K1,000 MMK = NT$0,01549 TWD

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MMK0.01549 TWD
5 MMK0.07744 TWD
10 MMK0.15489 TWD
20 MMK0.30978 TWD
50 MMK0.77444 TWD
100 MMK1.54888 TWD
250 MMK3.87220 TWD
500 MMK7.74440 TWD
1000 MMK15.48880 TWD
2000 MMK30.97760 TWD
5000 MMK77.44400 TWD
10000 MMK154.88800 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Kyat Myanmar
1 TWD64.56270 MMK
5 TWD322.81350 MMK
10 TWD645.62700 MMK
20 TWD1,291.25400 MMK
50 TWD3,228.13500 MMK
100 TWD6,456.27000 MMK
250 TWD16,140.67500 MMK
500 TWD32,281.35000 MMK
1000 TWD64,562.70000 MMK
2000 TWD129,125.40000 MMK
5000 TWD322,813.50000 MMK
10000 TWD645,627.00000 MMK