1 Kyat Myanmar sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MMK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,02 twd

K1,000 MMK = NT$0,01539 TWD

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MMK0.01539 TWD
5 MMK0.07694 TWD
10 MMK0.15388 TWD
20 MMK0.30776 TWD
50 MMK0.76940 TWD
100 MMK1.53880 TWD
250 MMK3.84700 TWD
500 MMK7.69400 TWD
1000 MMK15.38800 TWD
2000 MMK30.77600 TWD
5000 MMK76.94000 TWD
10000 MMK153.88000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Kyat Myanmar
1 TWD64.98560 MMK
5 TWD324.92800 MMK
10 TWD649.85600 MMK
20 TWD1,299.71200 MMK
50 TWD3,249.28000 MMK
100 TWD6,498.56000 MMK
250 TWD16,246.40000 MMK
500 TWD32,492.80000 MMK
1000 TWD64,985.60000 MMK
2000 TWD129,971.20000 MMK
5000 TWD324,928.00000 MMK
10000 TWD649,856.00000 MMK