Kyat Myanmar sang Ariary Madagascar

Đổi tiền MMK sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
2.104 mga

1,000 MMK = 2,104 MGA

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ariary Madagascar
1 MMK2.10366 MGA
5 MMK10.51830 MGA
10 MMK21.03660 MGA
20 MMK42.07320 MGA
50 MMK105.18300 MGA
100 MMK210.36600 MGA
250 MMK525.91500 MGA
500 MMK1,051.83000 MGA
1000 MMK2,103.66000 MGA
2000 MMK4,207.32000 MGA
5000 MMK10,518.30000 MGA
10000 MMK21,036.60000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Kyat Myanmar
1 MGA0.47536 MMK
5 MGA2.37681 MMK
10 MGA4.75362 MMK
20 MGA9.50724 MMK
50 MGA23.76810 MMK
100 MGA47.53620 MMK
250 MGA118.84050 MMK
500 MGA237.68100 MMK
1000 MGA475.36200 MMK
2000 MGA950.72400 MMK
5000 MGA2,376.81000 MMK
10000 MGA4,753.62000 MMK