Kyat Myanmar sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MMK sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
143,30 lkr

1,000 MMK = 0,1433 LKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Sri Lanka
1 MMK0.14331 LKR
5 MMK0.71653 LKR
10 MMK1.43305 LKR
20 MMK2.86610 LKR
50 MMK7.16525 LKR
100 MMK14.33050 LKR
250 MMK35.82625 LKR
500 MMK71.65250 LKR
1000 MMK143.30500 LKR
2000 MMK286.61000 LKR
5000 MMK716.52500 LKR
10000 MMK1,433.05000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Kyat Myanmar
1 LKR6.97813 MMK
5 LKR34.89065 MMK
10 LKR69.78130 MMK
20 LKR139.56260 MMK
50 LKR348.90650 MMK
100 LKR697.81300 MMK
250 LKR1,744.53250 MMK
500 LKR3,489.06500 MMK
1000 LKR6,978.13000 MMK
2000 LKR13,956.26000 MMK
5000 LKR34,890.65000 MMK
10000 LKR69,781.30000 MMK