10 Kyat Myanmar sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MMK sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
1,41 lkr

K1,000 MMK = Sr0,1407 LKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Sri Lanka
1 MMK0.14066 LKR
5 MMK0.70332 LKR
10 MMK1.40663 LKR
20 MMK2.81326 LKR
50 MMK7.03315 LKR
100 MMK14.06630 LKR
250 MMK35.16575 LKR
500 MMK70.33150 LKR
1000 MMK140.66300 LKR
2000 MMK281.32600 LKR
5000 MMK703.31500 LKR
10000 MMK1,406.63000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Kyat Myanmar
1 LKR7.10917 MMK
5 LKR35.54585 MMK
10 LKR71.09170 MMK
20 LKR142.18340 MMK
50 LKR355.45850 MMK
100 LKR710.91700 MMK
250 LKR1,777.29250 MMK
500 LKR3,554.58500 MMK
1000 LKR7,109.17000 MMK
2000 LKR14,218.34000 MMK
5000 LKR35,545.85000 MMK
10000 LKR71,091.70000 MMK