Kyat Myanmar sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MMK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
1,75 ils

1,000 MMK = 0,001752 ILS

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shekel mới Israel
1 MMK0.00175 ILS
5 MMK0.00876 ILS
10 MMK0.01752 ILS
20 MMK0.03503 ILS
50 MMK0.08758 ILS
100 MMK0.17516 ILS
250 MMK0.43791 ILS
500 MMK0.87581 ILS
1000 MMK1.75162 ILS
2000 MMK3.50324 ILS
5000 MMK8.75810 ILS
10000 MMK17.51620 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Kyat Myanmar
1 ILS570.90100 MMK
5 ILS2,854.50500 MMK
10 ILS5,709.01000 MMK
20 ILS11,418.02000 MMK
50 ILS28,545.05000 MMK
100 ILS57,090.10000 MMK
250 ILS142,725.25000 MMK
500 ILS285,450.50000 MMK
1000 ILS570,901.00000 MMK
2000 ILS1,141,802.00000 MMK
5000 ILS2,854,505.00000 MMK
10000 ILS5,709,010.00000 MMK