Kyat Myanmar sang Dalasi Gambia

Đổi tiền MMK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
32,33 gmd

K1,000 MMK = D0,03233 GMD

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dalasi Gambia
1 MMK0.03233 GMD
5 MMK0.16165 GMD
10 MMK0.32330 GMD
20 MMK0.64660 GMD
50 MMK1.61650 GMD
100 MMK3.23300 GMD
250 MMK8.08250 GMD
500 MMK16.16500 GMD
1000 MMK32.33000 GMD
2000 MMK64.66000 GMD
5000 MMK161.65000 GMD
10000 MMK323.30000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Kyat Myanmar
1 GMD30.93110 MMK
5 GMD154.65550 MMK
10 GMD309.31100 MMK
20 GMD618.62200 MMK
50 GMD1,546.55500 MMK
100 GMD3,093.11000 MMK
250 GMD7,732.77500 MMK
500 GMD15,465.55000 MMK
1000 GMD30,931.10000 MMK
2000 GMD61,862.20000 MMK
5000 GMD154,655.50000 MMK
10000 GMD309,311.00000 MMK