250 Denar Macedonia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MKD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mkd
11.264,23 tzs

ден1,000 MKD = tzs45,06 TZS

Mid-market exchange rate at 07:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shilling Tanzania
1 MKD45.05690 TZS
5 MKD225.28450 TZS
10 MKD450.56900 TZS
20 MKD901.13800 TZS
50 MKD2,252.84500 TZS
100 MKD4,505.69000 TZS
250 MKD11,264.22500 TZS
500 MKD22,528.45000 TZS
1000 MKD45,056.90000 TZS
2000 MKD90,113.80000 TZS
5000 MKD225,284.50000 TZS
10000 MKD450,569.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Denar Macedonia
1 TZS0.02219 MKD
5 TZS0.11097 MKD
10 TZS0.22194 MKD
20 TZS0.44388 MKD
50 TZS1.10971 MKD
100 TZS2.21942 MKD
250 TZS5.54855 MKD
500 TZS11.09710 MKD
1000 TZS22.19420 MKD
2000 TZS44.38840 MKD
5000 TZS110.97100 MKD
10000 TZS221.94200 MKD