10 nghìn Shilling Tanzania sang Denar Macedonia

Đổi tiền TZS sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
222,34 mkd

tzs1,000 TZS = ден0,02223 MKD

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Denar Macedonia
1 TZS0.02223 MKD
5 TZS0.11117 MKD
10 TZS0.22234 MKD
20 TZS0.44468 MKD
50 TZS1.11170 MKD
100 TZS2.22340 MKD
250 TZS5.55850 MKD
500 TZS11.11700 MKD
1000 TZS22.23400 MKD
2000 TZS44.46800 MKD
5000 TZS111.17000 MKD
10000 TZS222.34000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shilling Tanzania
1 MKD44.97610 TZS
5 MKD224.88050 TZS
10 MKD449.76100 TZS
20 MKD899.52200 TZS
50 MKD2,248.80500 TZS
100 MKD4,497.61000 TZS
250 MKD11,244.02500 TZS
500 MKD22,488.05000 TZS
1000 MKD44,976.10000 TZS
2000 MKD89,952.20000 TZS
5000 MKD224,880.50000 TZS
10000 MKD449,761.00000 TZS