50 Denar Macedonia sang Peso Philippines

Đổi tiền MKD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mkd
50,26 php

ден1,000 MKD = ₱1,005 PHP

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Philippines
1 MKD1.00526 PHP
5 MKD5.02630 PHP
10 MKD10.05260 PHP
20 MKD20.10520 PHP
50 MKD50.26300 PHP
100 MKD100.52600 PHP
250 MKD251.31500 PHP
500 MKD502.63000 PHP
1000 MKD1,005.26000 PHP
2000 MKD2,010.52000 PHP
5000 MKD5,026.30000 PHP
10000 MKD10,052.60000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Denar Macedonia
1 PHP0.99477 MKD
5 PHP4.97385 MKD
10 PHP9.94769 MKD
20 PHP19.89538 MKD
50 PHP49.73845 MKD
100 PHP99.47690 MKD
250 PHP248.69225 MKD
500 PHP497.38450 MKD
1000 PHP994.76900 MKD
2000 PHP1,989.53800 MKD
5000 PHP4,973.84500 MKD
10000 PHP9,947.69000 MKD