1 nghìn Denar Macedonia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MKD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
65,26 pen

ден1,000 MKD = S/.0,06526 PEN

Mid-market exchange rate at 21:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Nuevo Sol Peru
1 MKD0.06526 PEN
5 MKD0.32628 PEN
10 MKD0.65256 PEN
20 MKD1.30512 PEN
50 MKD3.26280 PEN
100 MKD6.52559 PEN
250 MKD16.31398 PEN
500 MKD32.62795 PEN
1000 MKD65.25590 PEN
2000 MKD130.51180 PEN
5000 MKD326.27950 PEN
10000 MKD652.55900 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Denar Macedonia
1 PEN15.32430 MKD
5 PEN76.62150 MKD
10 PEN153.24300 MKD
20 PEN306.48600 MKD
50 PEN766.21500 MKD
100 PEN1,532.43000 MKD
250 PEN3,831.07500 MKD
500 PEN7,662.15000 MKD
1000 PEN15,324.30000 MKD
2000 PEN30,648.60000 MKD
5000 PEN76,621.50000 MKD
10000 PEN153,243.00000 MKD