Ariary Madagascar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MGA sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
7,45 try

1,000 MGA = 0,007452 TRY

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MGA0.00745 TRY
5 MGA0.03726 TRY
10 MGA0.07452 TRY
20 MGA0.14904 TRY
50 MGA0.37260 TRY
100 MGA0.74519 TRY
250 MGA1.86299 TRY
500 MGA3.72598 TRY
1000 MGA7.45195 TRY
2000 MGA14.90390 TRY
5000 MGA37.25975 TRY
10000 MGA74.51950 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ariary Madagascar
1 TRY134.19300 MGA
5 TRY670.96500 MGA
10 TRY1,341.93000 MGA
20 TRY2,683.86000 MGA
50 TRY6,709.65000 MGA
100 TRY13,419.30000 MGA
250 TRY33,548.25000 MGA
500 TRY67,096.50000 MGA
1000 TRY134,193.00000 MGA
2000 TRY268,386.00000 MGA
5000 TRY670,965.00000 MGA
10000 TRY1,341,930.00000 MGA