Leu Moldova sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MDL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
144.208 tzs

1,000 MDL = 144,2 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Tanzania
1 MDL144.20800 TZS
5 MDL721.04000 TZS
10 MDL1,442.08000 TZS
20 MDL2,884.16000 TZS
50 MDL7,210.40000 TZS
100 MDL14,420.80000 TZS
250 MDL36,052.00000 TZS
500 MDL72,104.00000 TZS
1000 MDL144,208.00000 TZS
2000 MDL288,416.00000 TZS
5000 MDL721,040.00000 TZS
10000 MDL1,442,080.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leu Moldova
1 TZS0.00693 MDL
5 TZS0.03467 MDL
10 TZS0.06934 MDL
20 TZS0.13869 MDL
50 TZS0.34672 MDL
100 TZS0.69344 MDL
250 TZS1.73360 MDL
500 TZS3.46721 MDL
1000 TZS6.93441 MDL
2000 TZS13.86882 MDL
5000 TZS34.67205 MDL
10000 TZS69.34410 MDL